Lược sử thị trường bất động sản quy nhơn bình định phần 1

Các Nội Dung Chính

Phần 1: BỐI CẢNH LỊCH SỬ VÀ SỰ HÌNH THÀNH THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN QUY NHƠN

 

1.1 Quy Nhơn trước thời kỳ Đổi Mới (trước 1986): Một thị xã yên bình bên bờ biển

bất động sản quy nhơn
Chụp toàn cảnh từ vũng chua.

Trước khi Việt Nam bước vào thời kỳ Đổi Mới năm 1986, Quy Nhơn là một thị xã nhỏ thuộc tỉnh Nghĩa Bình (tỉnh này tồn tại từ năm 1976 đến khi tách thành Bình Định và Phú Yên vào ngày 30/6/1989). Theo thống kê năm 1985, dân số Quy Nhơn chỉ khoảng 150.000 người, với diện tích hành chính khoảng 89 km². Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp (chiếm 60% GDP địa phương), ngư nghiệp (30%) và một phần nhỏ thương mại qua cảng Quy Nhơn (10%). Thị trường bất động sản hiện đại gần như không tồn tại, thay vào đó là các giao dịch đất đai tự phát phục vụ nhu cầu sinh hoạt cơ bản của người dân.

Trong giai đoạn chiến tranh Việt Nam (1955-1975), Quy Nhơn từng là căn cứ quân sự quan trọng của quân đội Mỹ và Việt Nam Cộng hòa, với sự hiện diện của khoảng 10.000 lính Mỹ tại đây vào năm 1967 – thời kỳ cao điểm. Tuy nhiên, vai trò này không thúc đẩy bất động sản theo hướng thương mại hóa. Các khu đất ven biển, như bãi biển Quy Nhơn dài 5 km hay vùng Gềnh Ráng, chủ yếu được sử dụng để xây dựng nhà tranh tre (ước tính 70% nhà ở tại Quy Nhơn trước 1986 là nhà tạm) hoặc làm kho chứa hải sản với diện tích trung bình khoảng 50-100 m² mỗi kho. Quy hoạch đô thị chưa được chú trọng, dân cư phân bố thưa thớt với mật độ trung bình 1.600 người/km², và các giao dịch đất đai thường diễn ra không chính thức, dựa trên thỏa thuận miệng giữa các hộ gia đình, không có sổ đỏ hay sự can thiệp pháp lý.

Văn hóa cộng đồng cũng ảnh hưởng mạnh đến thị trường bất động sản thời kỳ này. Theo khảo sát dân số học, 85% người dân Bình Định xem đất đai như tài sản gia đình để truyền lại cho con cháu, dẫn đến tỷ lệ giao dịch đất đai chỉ chiếm dưới 5% tổng số hộ gia đình mỗi năm. Các tuyến đường trung tâm như Lê Lợi, Nguyễn Huệ vào thập niên 1970 chỉ là đường đất đỏ rộng 3-5 m, với khoảng 20-30 cửa hàng tạp hóa nhỏ, doanh thu trung bình mỗi cửa hàng chưa tới 50.000 đồng/tháng (tương đương 2 USD thời giá 1970). Khu vực ven biển như Xuân Diệu hay Gềnh Ráng chỉ có các làng chài với khoảng 500-700 hộ, sống chủ yếu bằng nghề đánh bắt (sản lượng cá trung bình 10.000 tấn/năm), chưa ai hình dung được tiềm năng bất động sản trị giá hàng nghìn tỷ đồng sau này.

Cơ sở hạ tầng giao thông yếu kém cũng kìm hãm sự phát triển. Quốc lộ 1A đoạn qua Quy Nhơn trước 1986 chỉ rộng 6-8 m, mặt đường láng nhựa xuống cấp, lưu lượng xe trung bình 200-300 lượt/ngày, không đủ sức kết nối với các trung tâm kinh tế lớn như Đà Nẵng (cách 320 km) hay TP.HCM (650 km). Sân bay Phù Cát, xây dựng từ năm 1966, có đường băng dài 1.800 m nhưng chỉ phục vụ quân sự, không khai thác thương mại. Điều này khiến Quy Nhơn bị cô lập, bất động sản không thu hút nhà đầu tư bên ngoài, giữ nguyên trạng thái “ngủ đông” với giá đất trung bình chỉ khoảng 500-1.000 đồng/m² (tương đương 0,02-0,04 USD).

QL1 - Ảnh chụp năm 1993
QL1 – Ảnh chụp năm 1993

 


1.2 Giai đoạn chuyển đổi (1986-2000): Những bước đi đầu tiên của thị trường bất động sản Quy Nhơn

 

Đường Lê Thánh Tôn

Năm 1986, chính sách Đổi Mới của Đảng Cộng sản Việt Nam khởi động, đưa GDP quốc gia tăng trưởng trung bình 5,5%/năm trong thập kỷ 1990. Tại Quy Nhơn, quá trình chuyển đổi diễn ra chậm hơn so với Hà Nội (tăng trưởng 7,8%) hay TP.HCM (8,5%), do hạn chế về nguồn lực và vị trí địa lý. Giai đoạn 1986-2000 đánh dấu bước chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, với thị trường bất động sản Quy Nhơn bắt đầu hình thành, dù còn sơ khai.

 

1.2.1 Sự xuất hiện của các giao dịch đất đai có tổ chức

Sau Đổi Mới, chính quyền tỉnh Nghĩa Bình bắt đầu cấp sổ đỏ từ năm 1987, với khoảng 30.000 sổ được cấp tại Quy Nhơn đến năm 1995, chiếm 60% tổng số hộ gia đình trong nội thị. Đây là bước tiến lớn, giúp pháp lý hóa quyền sở hữu đất đai và thúc đẩy giao dịch bất động sản minh bạch hơn. Các khu đất thổ cư quanh chợ Lớn (diện tích 2 ha, 150 gian hàng) và đường Trần Hưng Đạo (dài 2 km) trở thành tâm điểm mua bán, với giá đất tăng từ 300.000 đồng/m² năm 1987 lên 1-2 triệu đồng/m² năm 1995 (tương đương 20-40 USD/m²). Tuy nhiên, tổng giá trị giao dịch vẫn thấp, trung bình mỗi lô đất 200-300 m² chỉ khoảng 60-100 triệu đồng, phản ánh nhu cầu hạn chế và thu nhập bình quân đầu người tại Quy Nhơn chỉ khoảng 4,5 triệu đồng/năm (1995).

Các doanh nhân bất động sản đầu tiên xuất hiện, chủ yếu là tiểu thương hoặc hộ gia đình tích lũy vốn từ kinh doanh, với số vốn trung bình 50-100 triệu đồng/doanh nhân. Họ mua đất để xây nhà ở (diện tích trung bình 100 m²/nhà), cửa hàng (20-50 m²), hoặc chia lô bán lại kiếm lời 20-30%. Tuy nhiên, thị trường chưa có sự tham gia của doanh nghiệp lớn hay nhà đầu tư ngoại tỉnh, do Quy Nhơn cách xa các trung tâm kinh tế lớn và hạ tầng giao thông chưa cải thiện đáng kể.

 

1.2.2 Vai trò của chính sách nhà nước

Chính quyền tỉnh Nghĩa Bình (sau 1989 là Bình Định) bắt đầu chú trọng quy hoạch đô thị từ năm 1990, với ngân sách đầu tư hạ tầng khoảng 50 tỷ đồng/năm (1990-2000). Các dự án như mở rộng Quốc lộ 1A lên 12 m (1995), cải tạo cảng Quy Nhơn với công suất 1 triệu tấn hàng hóa/năm (1998), và ý tưởng xây cầu Thị Nại (dài 2,5 km, khởi công sau này vào 2002) đã đặt nền móng cho bất động sản. Tuy nhiên, tiến độ chậm do nguồn vốn chủ yếu từ ngân sách nhà nước (chiếm 90%), khu vực tư nhân chỉ đóng góp 10%.

cầu thị nại

Đất nông nghiệp chiếm 70% diện tích Quy Nhơn (khoảng 62 km²), trong khi đất thổ cư chỉ khoảng 10% (9 km²). Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất gặp khó khăn, với thời gian phê duyệt trung bình 6-12 tháng và chi phí 500.000-1 triệu đồng/lô, khiến bất động sản chưa mở rộng ra vùng ven biển như Nhơn Lý hay Nhơn Hội – nơi sau này giá đất tăng vọt lên hàng trăm triệu đồng/m².

 

1.2.3 Tâm lý và hành vi của người dân

Theo khảo sát năm 1995, 75% người dân Quy Nhơn vẫn coi đất đai là tài sản sinh hoạt, chỉ 10% xem đây là kênh đầu tư. Số lượng giao dịch bất động sản trung bình chỉ khoảng 200-300 vụ/năm, với giá trị mỗi giao dịch dưới 50 triệu đồng. Tuy nhiên, sau khi Quy Nhơn được nâng cấp thành thành phố trực thuộc tỉnh Bình Định vào ngày 1/7/1989, một số cá nhân nhạy bén bắt đầu mua đất gần trung tâm, đặc biệt quanh đường Lê Lợi và Nguyễn Huệ, nơi giá đất tăng từ 1 triệu đồng/m² (1990) lên 3-5 triệu đồng/m² (2000).

 


1.3 Bước ngoặt thế kỷ (2000-2010): Thị trường bất động sản Quy Nhơn khởi sắc

 

Giai đoạn 2000-2010, Việt Nam hội nhập kinh tế toàn cầu sau khi gia nhập WTO (2007), với GDP tăng trưởng trung bình 7%/năm. Quy Nhơn, với dân số tăng lên 280.000 người (2010) và diện tích mở rộng thành 286 km² sau khi sáp nhập các xã ven đô, bắt đầu được chú ý như một đô thị tiềm năng khu vực duyên hải Nam Trung Bộ.

 

1.3.1 Đầu tư hạ tầng và quy hoạch đô thị

Hạ tầng giao thông được đầu tư mạnh mẽ, với ngân sách trung bình 200 tỷ đồng/năm (2000-2010). Quốc lộ 1A được nâng cấp lên 20 m (2005), lưu lượng xe tăng lên 2.000 lượt/ngày. Quốc lộ 19B (dài 40 km) nối Quy Nhơn với Khu Kinh tế Nhơn Hội (1.200 ha) khởi công năm 2008, dù chưa hoàn thiện. Cảng Quy Nhơn nâng cấp thành cảng nước sâu, công suất đạt 3 triệu tấn/năm (2010). Đặc biệt, cầu Thị Nại khánh thành ngày 15/12/2004, với tổng vốn đầu tư 320 tỷ đồng, mở ra cơ hội phát triển cho bán đảo Phương Mai và Nhơn Hội. Giá đất tại Nhơn Lý tăng từ 2 triệu đồng/m² (2004) lên 10-15 triệu đồng/m² (2010).

Quy Nhơn được công nhận là đô thị loại I vào ngày 10/10/2010, với mục tiêu quy hoạch 50% diện tích nội thị (140 km²) thành khu dân cư và thương mại. Các khu vực như Nhơn Bình, Nhơn Phú được định hướng thành khu dân cư mới, với 5.000 lô đất nền được cấp phép từ 2005-2010.

 

1.3.2 Sự tham gia của các doanh nhân bất động sản Quy Nhơn

Doanh nhân bất động sản tại Quy Nhơn tăng lên khoảng 50-70 cá nhân/doanh nghiệp nhỏ (2000-2010), với vốn đầu tư trung bình 500 triệu đồng/doanh nghiệp. Họ đầu tư vào nhà phố liền kề (100-150 m²/căn, giá 300-500 triệu đồng/căn) và đất nền (200-300 m²/lô, giá 50-100 triệu đồng/lô). Các công ty như Công ty TNHH Xây dựng Quy Nhơn khai thác đất gần biển Kỳ Co (10 ha), Eo Gió (5 ha), hợp tác với nhà đầu tư từ TP.HCM với tổng vốn 50-70 tỷ đồng/dự án.

 

1.3.3 Tiềm năng du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng

Ngành du lịch Quy Nhơn khởi sắc, với lượng khách tăng từ 50.000 lượt (2000) lên 500.000 lượt (2010). Các bãi biển Kỳ Co, Eo Gió thu hút đầu tư nhỏ lẻ, với 20-30 nhà nghỉ (20-30 phòng/nhà nghỉ) được xây dựng, giá đất ven biển tăng từ 5 triệu đồng/m² (2005) lên 20-30 triệu đồng/m² (2010). Đây là nền tảng cho sự bùng nổ bất động sản nghỉ dưỡng sau này.

Phần 1 đã tái hiện hành trình hình thành thị trường bất động sản Quy Nhơn từ một thị xã nhỏ bé trước 1986, qua giai đoạn chuyển đổi 1986-2000, đến bước ngoặt khởi sắc 2000-2010. Với sự hỗ trợ của chính sách Đổi Mới, đầu tư hạ tầng (tổng vốn 2.000 tỷ đồng giai đoạn 2000-2010), và tầm nhìn của doanh nhân địa phương, bất động sản Quy Nhơn đã đặt nền móng cho sự phát triển mạnh mẽ, tận dụng lợi thế du lịch và vị trí địa lý chiến lược.

Bình Luận

Compare listings

So sánh